Om Mani Padme Hum
Phiên âm- Wylie |
|
||||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Tamil | ஓம் மணி பத்மே ஹூம் | ||||
Malayalam | ഓം മണി പദ്മേ ഹും | ||||
Phiên âmQuan thoại- Bính âm Hán ngữ |
|
||||
- Bính âm Hán ngữ | Ǎn mání bōnằmíng hōng | ||||
- Wylie | oM ma Ni pa d+me hU~M | ||||
Tiếng Phạn | ॐ मणिपद्मे हूँ | ||||
Chuyển tự- Romaja quốc ngữ |
|
||||
- Latinh hóa | Ōn mani padomē hūn On mani peme hun |
||||
Hangul | 옴 마니 파드메 훔 옴 마니 반메 훔 |
||||
Tiếng Việt | Úm ma ni bát ni hồng Án ma ni bát mê hồng |
||||
Bengali | ওঁ মণিপদ্মে হুঁ | ||||
- Romaja quốc ngữ | Om mani padeume hum Om mani banme hum |
||||
Tiếng Thái Lan | โอมฺ มณิ ปทฺเม หูมฺ | ||||
Phiên âm- Latinh hóa |
|
||||
Tiếng Tạng | ཨོཾ་མ་ཎི་པདྨེ་ཧཱུྃ | ||||
Tiếng Nga | Ом мани падме хум | ||||
Tiếng Trung | 唵麼抳缽訥銘吽 | ||||
tiếng Mông Cổ | ᠣᠧᠮ ᠮᠠ ᠨᠢ ᠪᠠᠳ ᠮᠡᠢ ᠬᠤᠩ Oëm ma ni bad mei qung Ум мани бадмэ хум |